Có 2 kết quả:
淋溶层 lín róng céng ㄌㄧㄣˊ ㄖㄨㄥˊ ㄘㄥˊ • 淋溶層 lín róng céng ㄌㄧㄣˊ ㄖㄨㄥˊ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
alluvium (soil deposited by rivers)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
alluvium (soil deposited by rivers)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh